Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thái âm


d. 1. Phần cùng cực của âm, trái với thái dương. 2. Mặt trăng.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.